Cùng nhau kiểm tra phần đáp án của (đề thi số1) về phần danh từ các em nhé:
Đề thi phần danh từ (đề thi số 2)
Exercise 1:
| 1. people | 2. women | 3. children |
| 4. feet | 5. sheep | 6. teeth |
| 7. students | 8. fish | 9. men |
| 10. housewives | 11. knives | 12. geese |
| 13. pianos | 14. policemen | 15. luggage |
(vì luggage (hành lí) là danh từ không đếm được nên không có dạng số nhiều)
Exercise 2:
| 2. eggs | 3. cars | 4. Oranges |
| 5. houses | 6. students | 7. classes |
| 8. Boxes | 9. watches | 10. dishes |
| 11. quizzes | 12. tomatoes | 13. leaves |
| 14. wives | 15. countries | 16. keys |
| 17. policemen | 18. bamboos | 19. oxen |
| 20. children | 21. teeth | 22. Geese |
Exercise 3:
|
Danh từ đếm được |
Danh từ không đếm được |
||||
|
Person |
Car |
Dog |
water |
tea |
Smoke |
|
apple |
class |
Beer |
beer |
soup |
butter |
|
doctor |
house |
Pen |
cheese |
housework |
bread |
|
cup |
bus |
map |
happiness |
sugar |
help |
|
book |
orange |
window |
information |
advice |
hair |
|
boy |
box |
piano |
news |
||
|
tomato |
leaf |
||||
Lý thuyết phần danh từ trong tiếng Anh gồm 4 bài dưới đây các em nhé:
Bài 1: Những điểm cần lưu ý về danh từ
Bài 2: Danh từ đếm được và không đếm được.
